Có 2 kết quả:
开辟 kāi pì ㄎㄞ ㄆㄧˋ • 開闢 kāi pì ㄎㄞ ㄆㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to open up
(2) to set up
(3) to establish
(2) to set up
(3) to establish
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to open up
(2) to set up
(3) to establish
(2) to set up
(3) to establish